Có 2 kết quả:

併吞 bìng tūn ㄅㄧㄥˋ ㄊㄨㄣ并吞 bìng tūn ㄅㄧㄥˋ ㄊㄨㄣ

1/2

Từ điển phổ thông

thôn tính, ăn mất

Từ điển Trung-Anh

(1) to swallow up
(2) to annex
(3) to merge

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thôn tính, ăn mất

Từ điển Trung-Anh

(1) to swallow up
(2) to annex
(3) to merge

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0